Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dư luận
[dư luận]
|
public opinion
To take soundings; To make a survey of public opinion; To sound out public opinion
To poll students; To sound out students; To carry out a survey among students
To shape the course of public opinion
This book caused quite a stir